--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ cluster bomb chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
thốt
:
to utter, to say
+
mọng
:
SucclentChùm nho chín mọngA bunch of ripe and succulent grapesCây mọng nướcA succulent plant, a succulent
+
biển
:
Seacá biểnsea fishtàu biểna sea-going shipbiển người dự mít tinha sea of people was attending the meetingbiển lúaa sea of rice plantsvùng biển, hải phậnterritorial waters
+
sau lưng
:
a back of, behind one's back
+
chồng
:
Husbandchồng loan vợ phượnga perfect match